Nghĩa của từ "wet look" trong tiếng Việt
"wet look" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wet look
US /ˈwet.lʊk/

danh từ
sự vuốt bóng bẩy
the appearance of hair being shiny and wet, obtained by using hair gel or by treating it with chemicals.
Ví dụ:
Her hair was spiky with a wet-look.
Mái tóc của cô ấy được vuốt bóng bẩy.
tính từ
bóng bẩy
(of hair products) that give hair the appearance of being shiny and wet.
Ví dụ:
wet-look hair gel
gel vuốt tóc bóng bẩy