Nghĩa của từ nursing trong tiếng Việt

nursing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nursing

US /ˈnɝː.sɪŋ/
UK /ˈnɝː.sɪŋ/
"nursing" picture

danh từ

việc cho con bú, công việc y tá

The job of being a nurse.

Ví dụ:

She studied nursing at Garfield Hospital.

Cô ấy học y tá tại Bệnh viện Garfield.

tính từ

cho con bú

A nursing mother is a woman who is feeding her baby with her own breast milk.

Ví dụ:

Nursing mothers are advised to eat plenty of leafy green vegetables.

Các bà mẹ cho con bú được khuyên nên ăn nhiều rau xanh.