Nghĩa của từ "wear off" trong tiếng Việt

"wear off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wear off

US /wer ˈɔf/
UK /wer ˈɔf/
"wear off" picture

cụm động từ

mất dần, mòn dần, mất tác dụng

To gradually disappear or stop.

Ví dụ:

The painkiller’s effect wore off after a few hours.

Tác dụng của thuốc giảm đau mất dần sau vài giờ.