Nghĩa của từ wear trong tiếng Việt
wear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wear
US /wer/
UK /wer/

động từ
danh từ
sự mặc quần áo, quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự chịu mòn, sự bền
The wearing of something or the state of being worn as clothing.
Ví dụ:
some new tops for wear in the evening
một số quần áo mới để mặc vào buổi tối
Từ liên quan: