Nghĩa của từ "wear out" trong tiếng Việt
"wear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wear out
US /ˈwer aʊt/

cụm động từ
làm mòn, làm hỏng (do dùng nhiều), làm kiệt sức, làm mệt rã rời
To use something so much that it is damaged and cannot be used any more, or to become damaged in this way.
Ví dụ:
I wore out my shoes walking all over the city.
Tôi đã làm mòn đôi giày vì đi bộ khắp thành phố.
Từ liên quan: