Nghĩa của từ "watch list" trong tiếng Việt

"watch list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watch list

US /ˈwɑːtʃ ˌlɪst/
UK /ˈwɑːtʃ ˌlɪst/
"watch list" picture

danh từ

danh sách theo dõi

A list of people or groups that need to be watched closely because they might be dangerous.

Ví dụ:

The FBI already has the organization on its watch list.

FBI đã đưa tổ chức này vào danh sách theo dõi.