Nghĩa của từ "pocket watch" trong tiếng Việt
"pocket watch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pocket watch
US /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/

danh từ
đồng hồ bỏ túi, đồng hồ quả quýt
A watch on a chain, intended to be carried in the pocket of a jacket or vest.
Ví dụ:
He has a very nice pocket watch.
Anh ấy có một chiếc đồng hồ bỏ túi rất đẹp.