Nghĩa của từ "binge watching" trong tiếng Việt
"binge watching" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
binge watching
US /ˈbɪndʒ wɒtʃɪŋ/

danh từ
việc cày phim
The practice of watching several episodes of a TV show on one occasion, usually by means of DVDs or digital streaming.
Ví dụ:
Sometimes nothing beats a night of binge watching on Netflix.
Đôi khi không gì bằng một đêm cày phim trên Netflix.