Nghĩa của từ list trong tiếng Việt

list trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

list

US /lɪst/
UK /lɪst/
"list" picture

động từ

liệt kê, niêm yết, nghiêng

To write a list of things in a particular order.

Ví dụ:

I have listed four reasons below.

Tôi đã liệt kê bốn lý do dưới đây.

danh từ

danh sách, sự nghiêng

A series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed.

Ví dụ:

The guest list includes numerous celebrities.

Danh sách khách mời bao gồm nhiều người nổi tiếng.