Nghĩa của từ "people watching" trong tiếng Việt
"people watching" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
people watching
US /ˈpiː.pəl ˌwɒtʃ.ɪŋ/

danh từ
việc quan sát mọi người, việc quan sát người qua lại
The activity of watching other people, especially in public places.
Ví dụ:
People watching is great fun.
Quan sát mọi người rất thú vị.