Nghĩa của từ "waiting list" trong tiếng Việt
"waiting list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waiting list
US /ˈweɪ.tɪŋ ˌlɪst/

danh từ
danh sách chờ
A list of people who are waiting for something such as a service or medical treatment that is not yet available.
Ví dụ:
There's a waiting list to join the golf club.
Có một danh sách chờ để tham gia câu lạc bộ chơi gôn.
Từ đồng nghĩa: