Nghĩa của từ "mailing list" trong tiếng Việt
"mailing list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mailing list
US /ˈmeɪ.lɪŋ ˌlɪst/

danh từ
danh sách gửi thư
A list of names and addresses kept by an organization so that it can send information and advertisements to the people on the list.
Ví dụ:
I asked to be put on their mailing list.
Tôi yêu cầu được đưa vào danh sách gửi thư của họ.