Nghĩa của từ "reading list" trong tiếng Việt

"reading list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reading list

US /ˈriː.dɪŋ ˌlɪst/
"reading list" picture

danh từ

danh sách đọc

A list of books that students are expected to read as part of their course.

Ví dụ:

Hendrick's book should be high on their reading list.

Cuốn sách của Hendrick sẽ có vị trí cao trong danh sách đọc của họ.