Nghĩa của từ "set list" trong tiếng Việt
"set list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set list
US /ˈset.lɪst/

danh từ
danh sách bài hát
A list of songs played by a singer or band in a concert.
Ví dụ:
The set list changes from show to show.
Danh sách bài hát thay đổi theo từng chương trình.