Nghĩa của từ wait trong tiếng Việt
wait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wait
US /weɪt/
UK /weɪt/

động từ
chờ, đợi
Stay where one is or delay action until a particular time or until something else happens.
Ví dụ:
I rang the bell and waited.
Tôi bấm chuông và đợi.
danh từ
sự chờ đợi, thời gian chờ, sự rình, sự mai phục, chỗ mai phục
A period of waiting.
Ví dụ:
We had a long wait.
Chúng tôi đã chờ đợi rất lâu.