Nghĩa của từ voice trong tiếng Việt

voice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voice

US /vɔɪs/
UK /vɔɪs/
"voice" picture

danh từ

tiếng, giọng nói, giọng hát, thể, tiếng nói, dạng, thế lực, âm rung

The sound produced in a person's larynx and uttered through the mouth, as speech or song.

Ví dụ:

Meg raised her voice.

Meg nâng cao giọng nói của cô ấy.

động từ

bày tỏ, nói lên, phát thành âm

Express (something) in words.

Ví dụ:

Get teachers to voice their opinions on important subjects.

Yêu cầu giáo viên nói lên ý kiến của họ về các chủ đề quan trọng.