Nghĩa của từ "voice actor" trong tiếng Việt

"voice actor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voice actor

US /ˈvɔɪs ˌæk.tər/
"voice actor" picture

danh từ

diễn viên lồng tiếng

A person who provides voices for films, television shows, video games, etc.

Ví dụ:

The brilliant voice actors bring this animated series to life.

Các diễn viên lồng tiếng xuất sắc đã làm sống động loạt phim hoạt hình này.