Nghĩa của từ "active voice" trong tiếng Việt

"active voice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

active voice

US /ˌæk.tɪv ˈvɔɪs/
"active voice" picture

danh từ

thể chủ động

The grammatical form in which the subject performs the action of the verb.

Ví dụ:

In the sentence "She hit the ball", "hit" is in the active voice.

Trong câu "She hit the ball", "hit" ở thể chủ động.

Từ trái nghĩa: