Nghĩa của từ "with one voice" trong tiếng Việt
"with one voice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
with one voice
US /wɪð wʌn vɔɪs/

thành ngữ
đồng tâm nhất trí, thống nhất, đồng thanh, nhất trí
If a group of people express an opinion or decide something with one voice, they all agree.
Ví dụ:
The committee decided with one voice to accept the proposal.
Ủy ban đã quyết định nhất trí để chấp nhận đề xuất.