Nghĩa của từ express trong tiếng Việt
express trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
express

tính từ
nhanh, hỏa tốc, tốc hành, rõ ràng, như hệt
Fast and direct.
It's important that this document be there tomorrow, so please send it express mail.
Việc tài liệu này phải có ở chổ ngày mai vì nó rất quan trọng, do đó nên hãy gửi thư chuyển phát nhanh.
động từ
biểu lộ, bày tỏ, biểu diễn, gửi hỏa tốc
To show a feeling, opinion, or fact.
Her eyes expressed deep sadness.
Đôi mắt cô ấy biểu lộ nỗi buồn sâu thẳm.
danh từ
xe lửa tốc hành, chuyển phát nhanh, xe tốc hành
A service that sends packages and letters faster than is possible with the usual method.
The package should arrive by express today.
Gói hàng sẽ đến bằng cách chuyển phát nhanh trong ngày hôm nay.
trạng từ
hỏa tốc, tốc hành
Using a service that does something faster than usual.
Send this parcel express.
Gửi bưu kiện này hỏa tốc.