Nghĩa của từ "tie down" trong tiếng Việt

"tie down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tie down

US /taɪ daʊn/
UK /taɪ daʊn/
"tie down" picture

cụm động từ

buộc chặt, cố định lại, ràng buộc, giữ chân, trói buộc

To hold someone or something in place with ropes.

Ví dụ:

We tied the luggage down to the roof of the car.

Chúng tôi buộc chặt hành lý lên nóc xe.