Nghĩa của từ "tie in" trong tiếng Việt

"tie in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tie in

US /ˈtaɪ.ɪn/
"tie in" picture

danh từ

sự liên kết, sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự liên quan

A connection between two things, businesses, etc., often a connection between two products that are related or are sold together.

Ví dụ:

In 1998 regulations were introduced banning tie-ins between holiday offers and travel insurance.

Năm 1998, các quy định đã được đưa ra cấm liên kết giữa ưu đãi kỳ nghỉ và bảo hiểm du lịch.

cụm động từ

liên quan, đồng ý, kết hợp

To match or agree with something.

Ví dụ:

This evidence ties in closely with what we already know.

Bằng chứng này liên quan chặt chẽ với những gì chúng ta đã biết.

tính từ

gắn liền với, liên quan

Used to describe a product such as a toy or book that is related to a film, television programme, etc.

Ví dụ:

The audience was offered the whole range of Spiderman tie-in products.

Khán giả được cung cấp toàn bộ các sản phẩm gắn liền với Người nhện.