Nghĩa của từ tie-up trong tiếng Việt

tie-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tie-up

US /ˈtaɪ ʌp/
"tie-up" picture

danh từ

mối liên hệ, sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận, sự cấm đường, sự hợp tác, sự ngừng, sự dừng lại, sự bế tắc

An agreement between two companies to join together.

Ví dụ:

They're negotiating a tie-up with Ford.

Họ đang đàm phán hợp tác với Ford.

cụm động từ

buộc, trói, thắt chặt lại, chặn đường, giữ cho ai đó bận rộn, trì hoãn, cân bằng

To tie somebody’s arms and legs tightly so that they cannot move or escape.

Ví dụ:

The gang tied up a security guard.

Cả nhóm trói một nhân viên bảo vệ.