Nghĩa của từ "hair tie" trong tiếng Việt

"hair tie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hair tie

US /ˈheə ˌtaɪ/
"hair tie" picture

danh từ

dây cột tóc, dây buộc tóc

A small ring of material, usually material that stretches, used for holding hair in place, especially for holding long hair at the back or top of the head.

Ví dụ:

My sister bought me two new hair ties.

Em gái tôi đã mua cho tôi hai chiếc dây buộc tóc mới.