Nghĩa của từ "bow tie" trong tiếng Việt
"bow tie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bow tie
US /ˌbəʊ ˈtaɪ/

danh từ
nơ bướm
A special type of tie (= a strip of cloth put around a collar) in the shape of a bow, worn especially by men on formal occasions.
Ví dụ:
He nearly always wears a bow tie.
Anh ấy gần như luôn đeo một chiếc nơ bướm.