Nghĩa của từ tax trong tiếng Việt

tax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tax

US /tæks/
UK /tæks/
"tax" picture

danh từ

thuế, gánh nặng, sự đòi hỏi, sự thử thách lớn

A compulsory contribution to state revenue, levied by the government on workers' income and business profits, or added to the cost of some goods, services, and transactions.

Ví dụ:

Higher taxes will dampen consumer spending.

Thuế cao hơn sẽ làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đánh thuế, yêu cầu gay gắt, đòi hỏi nặng nề, đè nặng lên, đóng thuế

Impose a tax on (someone or something).

Ví dụ:

Hardware and software is taxed at 7.5 percent.

Phần cứng và phần mềm bị đánh thuế 7,5%.