Nghĩa của từ "capital gains tax" trong tiếng Việt

"capital gains tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capital gains tax

US /ˌkæp.ɪ.təl ˈɡeɪnz ˌtæks/
"capital gains tax" picture

danh từ

thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế trên thặng dư vốn

Tax on the profits made from selling property or investments.

Ví dụ:

Even the experts admit that calculating capital gains tax liabilities can be baffling.

Ngay cả các chuyên gia cũng thừa nhận rằng việc tính toán các nghĩa vụ thuế trên thặng dư vốn có thể gây khó khăn.