Nghĩa của từ "income tax" trong tiếng Việt

"income tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

income tax

US /ˈɪn.kʌm ˌtæks/
"income tax" picture

danh từ

thuế thu nhập

A tax on the money that a person earns from working.

Ví dụ:

federal, state, and local income taxes

thuế thu nhập liên bang, tiểu bang và địa phương