Nghĩa của từ "road tax" trong tiếng Việt

"road tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

road tax

US /ˈrəʊd ˌtæks/
"road tax" picture

danh từ

thuế đường bộ

(in the UK) a tax that somebody who owns a motor vehicle must pay to drive on the roads.

Ví dụ:

Road tax is set to rise in next month's budget.

Thuế đường bộ sẽ tăng trong ngân sách tháng tới.