Nghĩa của từ "take into account" trong tiếng Việt

"take into account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take into account

US /teɪk ˈɪntuː əˈkaʊnt/
"take into account" picture

thành ngữ

suy xét đến, để ý, chú ý đến, lưu tâm đến

To consider or remember something when judging a situation.

Ví dụ:

A good architect takes into account the building's surroundings.

Một kiến trúc sư giỏi sẽ suy xét đến môi trường xung quanh của tòa nhà.

Từ đồng nghĩa: