Nghĩa của từ switch trong tiếng Việt

switch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

switch

US /swɪtʃ/
UK /swɪtʃ/
"switch" picture

danh từ

công tắc, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đổi, thiết bị chuyển mạch, cái ghi tàu, cành cây mềm

A device for making and breaking the connection in an electric circuit.

Ví dụ:

The guard hit a switch and the gate swung open.

Người bảo vệ nhấn một công tắc và cánh cổng mở ra.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chuyển, chuyển đổi, đổi ca

Change the position, direction, or focus of.

Ví dụ:

The company switched the boats to other routes.

Công ty đã chuyển các con thuyền sang các tuyến đường khác.

Từ đồng nghĩa: