Nghĩa của từ "soft shoulder" trong tiếng Việt
"soft shoulder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soft shoulder
US /ˌsɒft ˈʃəʊl.dər/

danh từ
lề đường mềm, làn khẩn cấp mềm
A narrow piece of ground with a soft surface at the edge of a road.
Ví dụ:
Be careful when driving near the soft shoulder, as the ground there is unstable.
Hãy cẩn thận khi lái xe gần lề đường mềm vì mặt đất ở đó không ổn định.