Nghĩa của từ shoulder-length trong tiếng Việt

shoulder-length trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoulder-length

US /ˈʃəʊl.dəˌleŋθ/
"shoulder-length" picture

tính từ

dài ngang vai

(especially of hair) long enough to reach your shoulders.

Ví dụ:

She had reddish-brown, shoulder-length hair.

Cô ấy có mái tóc màu nâu đỏ, dài ngang vai.