Nghĩa của từ "shoulder bag" trong tiếng Việt

"shoulder bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoulder bag

US /ˈʃəʊl.də ˌbæɡ/
"shoulder bag" picture

danh từ

túi đeo vai

A bag that hangs on a strap from the shoulder, especially one used for carrying small personal things.

Ví dụ:

He wore a shoulder bag to carry his small, portable weaponry.

Anh ta đeo một chiếc túi đeo vai để đựng vũ khí nhỏ, có thể mang theo người.