Nghĩa của từ "shire horse" trong tiếng Việt
"shire horse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shire horse
US /ˈʃaɪə ˌhɔːs/

danh từ
ngựa Shire
A large, strong English horse that has long hair covering its feet.
Ví dụ:
Today, the Shire Horse is considered a rare and endangered breed, with some estimates placing the breed population at less than 2,000 horses worldwide.
Ngày nay, ngựa Shire được coi là giống ngựa quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, với một số ước tính đặt quần thể giống ngựa này ở mức dưới 2.000 con ngựa trên toàn thế giới.