Nghĩa của từ "horse racing" trong tiếng Việt

"horse racing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horse racing

US /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/
"horse racing" picture

danh từ

(môn) đua ngựa

A sport in which people race on horses, usually to win money for the horses' owners.

Ví dụ:

That place used to be part of the city's Horse Racing Course before 1949.

Nơi đó từng là một phần của Trường đua ngựa của thành phố trước năm 1949.