Nghĩa của từ horse trong tiếng Việt

horse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horse

US /hɔːrs/
UK /hɔːrs/
"horse" picture

danh từ

ngựa, kỵ binh, giá (phơi quần áo), dây thừng

A large plant-eating domesticated mammal with solid hoofs and a flowing mane and tail, used for riding, racing, and to carry and pull loads.

Ví dụ:

Why can horses run so fast?

Tại sao ngựa có thể chạy nhanh như vậy?

Từ đồng nghĩa: