Nghĩa của từ "clothes horse" trong tiếng Việt
"clothes horse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clothes horse
US /ˈkləʊðz ˌhɔːs/

danh từ
giá phơi quần áo
A frame on which wet clothes can be hung to dry, usually used inside the house.
Ví dụ:
Shirts were airing on a clothes horse in front of the fire.
Những chiếc áo sơ mi được phơi trên giá phơi quần áo trước đống lửa.