Nghĩa của từ "horse trailer" trong tiếng Việt

"horse trailer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horse trailer

US /ˈhɔːs ˌtreɪ.lər/
"horse trailer" picture

danh từ

xe chở ngựa

A vehicle for transporting horses that is pulled behind another vehicle.

Ví dụ:

She then sees a horse trailer outside a neighboring mansion.

Sau đó, cô ấy nhìn thấy một chiếc xe chở ngựa bên ngoài một ngôi biệt thự gần đó.