Nghĩa của từ "sheet cake" trong tiếng Việt

"sheet cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sheet cake

US /ˈʃiːt ˌkeɪk/
"sheet cake" picture

danh từ

bánh ga tô

A sponge cake (= a light cake made from flour, butter, eggs, and sugar) that is baked in a rectangular tin.

Ví dụ:

The sheet cake was adorned in blue and red icing.

Chiếc bánh ga tô được trang trí bằng lớp kem màu xanh và đỏ.