Nghĩa của từ "balance sheet" trong tiếng Việt
"balance sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
balance sheet
US /ˈbæl.əns ˌʃiːt/

danh từ
bảng cân đối kế toán, bảng báo cáo tình hình tài chính, bảng tổng kết tài sản
A financial statement that shows a company's assets and debts at a particular time.
Ví dụ:
The purpose of a balance sheet is to give interested parties an idea of the company's financial position, in addition to displaying what the company owns and owes.
Mục đích của bảng cân đối kế toán là cung cấp cho các bên quan tâm một ý tưởng về tình hình tài chính của công ty, ngoài việc hiển thị những gì công ty sở hữu và nợ.