Nghĩa của từ "cookie sheet" trong tiếng Việt

"cookie sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cookie sheet

US /ˈkʊk.i ˌʃiːt/
"cookie sheet" picture

danh từ

khay nướng bánh

A rectangular sheet of metal used for baking food, especially biscuits.

Ví dụ:

Place the balls on the cookie sheet, not touching.

Đặt các quả bóng lên khay nướng bánh, không chạm vào.

Từ đồng nghĩa: