Nghĩa của từ sheet trong tiếng Việt

sheet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sheet

US /ʃiːt/
UK /ʃiːt/
"sheet" picture

danh từ

ga trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, dải, dây lèo (để điều chỉnh buồm)

A large piece of thin cloth used on a bed for sleeping on or under.

Ví dụ:

I've put clean sheets on the bed.

Tôi đã trải ga trải giường sạch sẽ lên giường.

động từ

mưa to

To rain very hard.

Ví dụ:

We can't go out yet, it's sheeting down outside.

Chúng ta chưa thể ra ngoài được, bên ngoài đang mưa to.