Nghĩa của từ "baking sheet" trong tiếng Việt
"baking sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baking sheet
US /ˈbeɪ.kɪŋ ˌʃiːt/

danh từ
khay nướng bánh
A flat metal dish used to cook things in an oven.
Ví dụ:
Lay the peppers on a baking sheet and roast for 30 minutes.
Đặt ớt lên khay nướng và nướng trong 30 phút.
Từ đồng nghĩa: