Nghĩa của từ cake trong tiếng Việt

cake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cake

US /keɪk/
UK /keɪk/
"cake" picture

danh từ

bánh ngọt, miếng bánh, bánh

An item of soft, sweet food made from a mixture of flour, shortening, eggs, sugar, and other ingredients, baked and often decorated.

Ví dụ:

a carrot cake

một chiếc bánh cà rốt

động từ

đóng

(of a thick or sticky substance that hardens when dry) cover and become encrusted on (the surface of an object).

Ví dụ:

A pair of boots caked with mud.

Một đôi ủng đóng đầy bùn.

Từ đồng nghĩa: