Nghĩa của từ "bed sheet" trong tiếng Việt

"bed sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bed sheet

US /ˈbed ʃiːt/
"bed sheet" picture

danh từ

khăn trải giường

A sheet that you put on a bed, that you sleep either on top of or underneath.

Ví dụ:

My bed sheets are old.

Khăn trải giường của tôi đã cũ.