Nghĩa của từ shaved trong tiếng Việt

shaved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaved

cạo

động từ

1. cut the hair off one's face with a razor.
Ví dụ:
he washed, shaved, and had breakfast
Từ đồng nghĩa:
2. cut (a thin slice or slices) from the surface of something.
Ví dụ:
scrape a large sharp knife across the surface, shaving off rolls of very fine chocolate
Từ đồng nghĩa:

other

Từ liên quan: