Nghĩa của từ shred trong tiếng Việt

shred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shred

US /ʃred/
UK /ʃred/
"shred" picture

động từ

cắt nhỏ, xé vụn, thái nhỏ

To cut or tear something into small pieces.

Ví dụ:

Shred the lettuce leaves finely.

Cắt nhỏ lá rau diếp.

danh từ

miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh

A small thin piece that has been torn or cut from something.

Ví dụ:

His jacket had been torn to shreds by the barbed wire.

Áo khoác của anh đã bị dây thép gai xé thành từng mảnh.