Nghĩa của từ grate trong tiếng Việt
grate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grate
US /ɡreɪt/
UK /ɡreɪt/

động từ
bào, mài, nạo, làm khó chịu, kêu cọt kẹt
To rub food against a grater in order to cut it into small pieces.
Ví dụ:
Grate the cheese and sprinkle it over the tomatoes.
Bào phô mai và rắc lên trên cà chua.
danh từ
vỉ lò, lưới sàng quặng, bàn nạo
A metal frame for holding the wood or coal in a fireplace.
Ví dụ:
A huge log fire was burning in the grate.
Đống lửa lớn đang cháy trong vỉ lò.