Nghĩa của từ trim trong tiếng Việt

trim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trim

US /trɪm/
UK /trɪm/
"trim" picture

động từ

cắt, tỉa, đẽo gọt, lọc, sắp xếp, thu dọn, tô điểm

To make something tidier or more level by cutting a small amount off it.

Ví dụ:

My hair needs trimming.

Tóc của tôi cần được tỉa.

tính từ

thon thả, thanh mảnh, ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ

Thin in an attractive and healthy way.

Ví dụ:

You're looking very trim.

Bạn trông rất thon thả.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự cắt tỉa, sự ngăn nắp, đồ trang trí, sự gọn gàng, cách ăn mặc

An act of making something, especially someone's hair, tidier or more level by cutting a small amount off it.

Ví dụ:

Just give the ends a trim, please.

Làm ơn chỉ cần tỉa phần cuối.

Từ liên quan: